Thực đơn
Sông Uday Thông tin chungThung lũng sông có dạng hình thang, bậc thang, rộng 2,5–3 km (có thể đến 4–6 km). Vùng bãi bồi ở cả hai bên sông, một số nơi sình lầy, có nơi tiêu úng; chiều rộng phần lớn là 0,4-0,5 km; có những hồ móng ngựa. Sông quanh co, rộng 15–20 m (thượng lưu), đến 20–40 m (hạ lưu), sâu 0,3-1,5 m (có nơi 4,5 m). Độ dốc của sông là 0,2 m/km.
Nguồn nước sông chủ yếu đến từ tuyết tan. Sông đóng băng vào cuối tháng 11-đầu tháng 12, tan băng vào nửa cuối tháng 3. Lưu lượng dài hạn trung bình của sông Uday (tại Pryluky) là 4,3 m³/s. Độ khoáng hóa nước sông thay đổi quanh năm: lũ mùa xuân - 729 mg/dm³; giới hạn mùa hè-thu - 807 mg/dm³; giới hạn mùa đông - 853 mg/dm³. Nước được sử dụng cho các nhu cầu công nghiệp và sinh hoạt, tưới tiêu.
Thực đơn
Sông Uday Thông tin chungLiên quan
Sông Sông Đồng Nai Sông Columbia Sông Hồng Sông Công (thành phố) Sông Đà Sông Hằng Sông băng Sông Amazon Sông Sài GònTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sông Uday http://bse.sci-lib.com/article113571.html //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://viaf.org/viaf/315137324 https://www.wikidata.org/wiki/Q367366#identifiers https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Uday_R... https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...